Có 2 kết quả:

地块 dì kuài ㄉㄧˋ ㄎㄨㄞˋ地塊 dì kuài ㄉㄧˋ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tectonic plate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tectonic plate

Bình luận 0